Thuật Ngữ Xây Dựng-Kiến Trúc Từ vựng về các loại ngói Nhật Posted on 2025-02-262025-02-26 by Bim-X 26 Feb 敷平瓦 ngói phẳng lót 引掛さん瓦 Ngói ba lớp có thiết kế móc vào nhau 袖瓦(けらば瓦) gói rìa のし瓦 Ngói Noshi ひも付のし瓦 ngói Noshi có dây buộc hoặc gờ 重箱瓦 ngói hộp chồng 箱冠 Ngói hộp trên đỉnh mái Sự bền vững của kiến trúc Bắc Âu Đặc trưng của nhà ở theo thiết kế Bắc Âu