Từ vựng về các loại ngói Nhật

敷平瓦

ngói phẳng lót

引掛さん瓦

Ngói ba lớp có thiết kế móc vào nhau

袖瓦(けらば瓦)

gói rìa

のし瓦

Ngói Noshi

ひも付のし瓦

ngói Noshi có dây buộc hoặc gờ

重箱瓦

ngói hộp chồng

箱冠

Ngói hộp trên đỉnh mái

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *